Máy bộ đàm cầm tay HYPERSIA A2

Máy bộ đàm cầm tay HYPERSIA A2

  • Cập nhật lúc cuối: 30/10/2020 14:56:11,  Đã xem: 1216
  • Mã sản phẩm: HYPERSIA A2
  • Trạng thái: Còn hàng
Giá bán:     (Chưa bao gồm VAT)
Máy bộ đàm cầm tay HYPERSIA A2

BÁN HÀNG ONLINE NHẬN THANH TOÁN SHIPCOD TOÀN QUỐC

Quý khách có nhu cầu mua hàng, liên hệ:

Mobile: 0915.26.36.36 / 093.669.5555 / 0327.91.91.98

Website: thietbibuudien.vn

Email: baogia.glink@gmail.com

Facebook: https://www.facebook.com/sieuthimaybodam/

Thời gian làm việc: từ 8h đến 18h (từ thứ 2 - thứ 7)

Máy bộ đàm cầm tay HYPERSIA A2
-Phạm vi sử dụng tốt nhất trong thành phố: 2-5 km.
-Công suất phát mạnh lên đến: 7W.
-Tiêu chuẩn chống nước, chống bụi: IP54.
-Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn tạo cảm giác cầm nắm tốt.
-Giọng nói chân thực, rõ ràng và sinh động hơn.
-Pin li-ion 2000 mAh với công nghệ sạc nhanh trong 3 giờ.
-Chế độ tiết kiệm pin thông minh.
-Tùy chỉnh nguồn cao/thấp.
-CTCSS/CDCSS loại bỏ nhiễu.
-Quét kênh.
-Nghe đài FM (lựa chọn thêm).
-Chức năng VOX.
-Kích thước: 122 x 59.1 x 35.9mm.
Đặc tính kỹ thuật

Dãy tần 400 ~ 470MHz
Số kênh 16 kênh
Độ rộng kênh 12.5KHz(N)/25KHz(W)
Điện áp hoạt động 7.4VDC ±15%
Khoảng cách tần số 5KHz/6.25KHz
Nhiệt độ hoạt động -20℃ ~ +60℃
Trở kháng anten 50Ω
Độ ổn định tần số ±2.5ppm
Kích thước (không có anten) 122×59.1×35.9mm
Trọng lượng (đã bao gồm pin) 225 g
Máy phát
Dung sai tần số ±250Hz
Công suất phát 7W
Mức phát thông dụng <0.6A / <1.4A
Độ nhạy điều biến <20mV
Phương thức điều biến F3E
Độ méo âm tần ≤5% (300 Hz ~ 3kHz)
Độ lệch tần số ±2.5KHz(N) /  ±5KHz(W)
Đáp tuyến âm thanh ±3dB
Bức xạ không thiết yếu 60dB
Công suất kênh lân cận >65dB
Máy thu
Độ nhạy ≤-122dBm
Độ nhạy Squelch ≤-123dBm
Công suất âm tần 500mW
Tín hiệu đến nhiễu vô tuyến ≥40dB
Độ méo âm tần ≤5%
Độ nhạy kênh lân cận ≥70dB
Loại trừ tín hiệu giả ≥70dB
Từ chối phản hồi nhiễu ≥60dB
Tổng số kênh chặn ≥-8dB
Độ chặn ≥85dB
Mức thu thông dụng ≤350mA
Hệ thống chờ Squelch 30mA

-Phụ kiện bao gồm: Anten A2, kẹp A2, pin A2, nguồn A2, sạc A2.
-Sản xuất tại Singapore.
-Bảo hành: 12 tháng.

Giá niêm yết:
Giá KM:650.000
Giá niêm yết:
Giá KM:650.000
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:550.000
Giá niêm yết:
Giá KM:1.100.000
Giá niêm yết:
Giá KM:1.600.000
Giá niêm yết:
Giá KM:2.100.000
Giá niêm yết:
Giá KM:2.650.000
Giá niêm yết:
Giá KM:3.150.000
Giá niêm yết:
Giá KM:1.350.000
Giá niêm yết:
Giá KM:900.000